Có 2 kết quả:
居經 jū jīng ㄐㄩ ㄐㄧㄥ • 居经 jū jīng ㄐㄩ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) menstruation
(2) regular periods
(2) regular periods
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) menstruation
(2) regular periods
(2) regular periods
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0